Có 2 kết quả:
进行通信 jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ • 進行通信 jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate
(2) to carry out communications
(2) to carry out communications
Bình luận 0
jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate
(2) to carry out communications
(2) to carry out communications
Bình luận 0